LOÉT DẠ DÀY – TÁ TRÀNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG , CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

Loét dạ dày tá tràng là tình trạng niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng bị tổn thương, biểu hiện là những vết loét sâu xuống lớp cơ niêm mạc, gây ra những cơn đau bụng âm ỉ, ợ hơi, ợ chua khó chịu cho bệnh nhân. 

Loét dạ dày tá tràng là bệnh lý đường tiêu hóa phổ biến hiện nay, theo thống kê nước ta có đến 26% dân số mắc bệnh loét dạ dày tá tràng.  

Bệnh lý này nếu không được phát hiện, xử lý kịp thời sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, nhẹ thì sẽ gây suy nhược cơ thể, đau âm ỉ vùng thượng vị và làm ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống cũng như công việc của người bệnh, nặng thì sẽ gây xuất huyết dạ dày, thủng dạ dày, hẹp môn vị và cuối cùng là ung thư dạ dày. 

Nguyên nhân gây loét dạ dày tá tràng

Loét dạ dày tá tràng xảy ra khi có sự mất cân bằng giữa yếu tố bảo vệ niêm mạc và yếu tố phá hủy niêm mạc 

  • Yếu tố phá hủy bao gồm: thuốc chống viêm no-steroid, nhiễm H.Pylori, rượu bia, muối mật, acid và pepsin,… Các yếu tố này có thể làm thay đổi khả năng bảo vệ niêm mạc, cho phép các ion H+ khuếch tán ngược và làm tổn thương tế bào biểu mô 
  • Yếu tố bảo vệ niêm mạc gồm: sự liên kết chặt chẽ giữa các tế bào, chất nhầy của niêm mạc dạ dày, dòng máu đến dạ dày tá tràng, quá trình phục hồi tế bào và tình trạng tái sinh biểu mô.  

Viêm loét dạ dày tá tràng là gì? Có thực sự nguy hiểm?

Do vậy mà nguyên nhân gây loét dạ dày tá tràng rất đa dạng, thường gặp nhất là các yếu tố sau 

- Do vi khuẩn Helicobacter pylori 

Đây là một trong những tác nhân thường gặp nhất gây nên viêm loét dạ dày – tá tràng và làm gia tăng nguy cơ ung thư dạ dày. Vi khuẩn này xâm nhập vào niêm mạc dạ dày, gây viêm và tạo ra những vết loét. 

– Sử dụng thuốc 

Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) như aspirin, ibuprofen,… lâu dài và quá mức có thể gây tổn thương niêm mạc dạ dày, dẫn đến viêm loét. 

Ngoài NSAIDs, một số loại thuốc khác như bisphosphonates (thường được sử dụng để điều trị loãng xương) cũng có thể gây ra viêm loét dạ dày nếu sử dụng lâu dài và ở liều lượng cao. 

– Lối sống không lành mạnh 

Việc hút thuốc lá, tiêu thụ rượu bia và ăn uống không cân đối có thể góp phần vào việc phát triển viêm loét dạ dày. Các yếu tố này có thể gây ra căng thẳng cho niêm mạc dạ dày, tăng nguy cơ viêm loét. 

– Di truyền 

Có một số nghiên cứu chỉ ra rằng yếu tố gen có thể ảnh hưởng đến khả năng mắc bệnh viêm loét dạ dày. Một số người tiền sử gia gia đình có người mắc bệnh dạ dày thường tăng nguy cơ mắc bệnh lý này. 

– Stress 

Căng thẳng và chịu áp lực tinh thần trong thời gian dài cũng có thể góp phần gây viêm loét dạ dày – tá tràng. Hiện vẫn chưa xác định được cơ chế chính xác về nguy cơ này nhưng thực tế cho thấy những người mắc vấn đề về dạ dày cũng thường xuyên trải qua căng thẳng, mệt mỏi,… 

1. Triệu chứng 

Triệu chứng của loét dạ dày – tá tràng có thể biến đổi từ nhẹ đến nặng và thường phụ thuộc vào mức độ tổn thương của niêm mạc dạ dày: 

– Đau thắt ở vùng thượng vị 

Đây là một trong những triệu chứng phổ biến nhất ở người bị viêm loét dạ dày – tá tràng. Người bệnh thường có cơn đau thắt ở vùng trên bụng, sau khi ăn quá no hoặc khi bị đói. 

– Buồn nôn và nôn mửa 
Một số người loét dạ dày có thể thường xuyên cảm thấy buồn nôn và nôn, nhất là sau khi ăn hoặc khi tiếp xúc với thức ăn khó tiêu. 

– Cảm giác chướng bụng 

Bệnh nhân bị viêm loét dạ dày – tá tràng cũng rất dễ bị chướng bụng hoặc đầy hơi ngay sau khi ăn, thậm chí là dù chỉ ăn rất ít thức ăn nhưng vẫn gặp tình trạng này. 

- Tiêu chảy hoặc táo bón  

Loét dạ dày – tá tràng ảnh hưởng đến đường tiêu hóa nên một số người cũng có triệu chứng rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy hoặc táo bón. 

– Mệt mỏi 

Loét dạ dày – tá tràng có thể làm suy giảm hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn nên người bệnh sẽ thấy cơ thể bị yếu và mệt mỏi. 

– Nôn hoặc đi ngoài ra máu 

Nếu vết loét dạ dày, tá tràng tiến triển nghiêm trọng người bệnh có thể thấy máu trong dịch nôn hoặc khi đi ngoài. 

2. Chẩn đoán loét dạ dày – tá tràng 

Thông thường, trước khi tiến hành các kiểm tra cần thiết, bác sĩ sẽ hỏi tiền sử bệnh và thăm khám lâm sàng đối với các triệu chứng mà bệnh nhân đang mắc phải. Sau đó bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp kiểm tra để đưa ra chẩn đoán cận lâm sàng như: 

– Xét nghiệm máu: phát hiện dấu hiệu viêm hoặc nhiễm trùng, thiếu máu. 

– Xét nghiệm phân: xác định sự có mặt của vi khuẩn Helicobacter pylori. 

– Test hơi thở C13 hoặc C14: nhằm kiểm tra sự hiện diện của vi khuẩn Helicobacter pylori. 

– Nội soi dạ dày: tìm kiếm sự hiện diện của vết loét, chảy máu hoặc các dấu hiệu bất thường ở dạ dày. 

3. Điều trị 

Mục đích của việc điều trị loét dạ dày – tá tràng nhằm làm lành vết loét, giảm triệu chứng bệnh và ngăn ngừa khả năng tái phát: 

– Dùng thuốc kháng sinh  

Bệnh nhân bị loét dạ dày – tá tràng do nhiễm khuẩn Helicobacter pylori thường được chỉ định điều trị kháng sinh. Phác đồ điều trị kháng sinh thường đi kèm các loại thuốc như tetracyclin, metronidazole, levofloxacin… 

– Thuốc ức chế tiết axit 

Việc sử dụng thuốc này giúp giảm sản xuất axit dạ dày gây tổn thương niêm mạc và đau co thắt. Các loại thuốc thường được dùng gồm: omeprazole, lansoprazole, esomeprazole,… 

– Thuốc bảo vệ niêm mạc 

Quá trình sử dụng thuốc giúp niêm mạc dạ dày được bảo vệ trước các tổn thương và kích thích quá trình làm lành vết loét. Các thuốc như: sucrafat,… 

- Thuốc giảm đau  

Nếu người bệnh bị đau ở mức độ nghiêm trọng, bác sĩ sẽ chỉ định thuốc giảm đau phù hợp để giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn, tránh ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày. 

– Thay đổi lối sống 

Thay đổi lối sống là một phần quan trọng của điều trị loét dạ dày – tá tràng. Người mắc bệnh lý này cần cố gắng tránh các tác nhân gây căng thẳng, ngủ đủ giấc, nghỉ ngơi điều độ, tránh dùng rượu bia và các chất kích thích, không nên ăn đồ chua hay đồ cay nóng để kích thích niêm mạc dạ dày. 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *